|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ấm ức
| éprouver un sourd ressentiment; ressentir de l'amertume; ressentir de la rancoeur | | | ấm ức vì không thể nói thẳng ý kiến của mình | | éprouver un sourd ressentiment ne pouvant dire tout cru son opinion | | | ấm a ấm ức | | | (redoublement; sens plus fort) |
|
|
|
|